Characters remaining: 500/500
Translation

thế vận hội

Academic
Friendly

Từ "thế vận hội" trong tiếng Việt có nghĩa là "Olympics" hoặc "Thế vận hội Olympic", một sự kiện thể thao lớn nhất thế giới được tổ chức định kỳ 4 năm một lần. quy tụ các vận động viên xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới để thi đấu trong nhiều môn thể thao khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thế vận hội (Olympics): một sự kiện thể thao quốc tế, diễn ra vào mùa mùa đông, nơi các quốc gia tham gia tranh tài trong nhiều môn thể thao. Thế vận hội mùa mùa đông được tổ chức cách nhau 2 năm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, thế vận hội sẽ được tổ chức ở Paris."
    • "Tôi rất mong chờ theo dõi các trận đấu tại thế vận hội."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Thế vận hội mùa 2024 hứa hẹn sẽ sự tham gia của nhiều vận động viên nổi tiếng từ các quốc gia khác nhau."
    • "Để chuẩn bị cho thế vận hội, các vận động viên phải luyện tập rất chăm chỉ trong nhiều năm."
Phân biệt các biến thể:
  • Thế vận hội mùa : thế vận hội diễn ra vào mùa , thường nhiều môn thể thao hơn.
  • Thế vận hội mùa đông: thế vận hội diễn ra vào mùa đông, tập trung vào các môn thể thao như trượt tuyết, trượt băng.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Olympics: Từ tiếng Anh tương đương với "thế vận hội".
  • Thế giới thể thao: Mặc dù không hoàn toàn tương đương, từ này cũng liên quan đến các sự kiện thể thao lớn.
  • Giải đấu quốc tế: Cụm từ này có thể bao gồm nhiều loại sự kiện thể thao khác nhau, nhưng không chỉ gói gọn trong thế vận hội.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "thế vận hội" có thể được dùng để chỉ các sự kiện thể thao lớn nhưng không phải Olympic, tuy nhiên, trường hợp này ít phổ biến.

Tóm lại:

"Thế vận hội" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực thể thao, mang ý nghĩa toàn cầu thể hiện tinh thần đoàn kết giữa các quốc gia.

  1. Nh. ô-lim-pích.

Comments and discussion on the word "thế vận hội"